Có 2 kết quả:
嘎吱 gā zhī ㄍㄚ ㄓ • 胳肢 gā zhī ㄍㄚ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) creak
(2) crunch
(2) crunch
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cù (cho cười)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0