Có 2 kết quả:

嘎吱 gā zhī ㄍㄚ ㄓ胳肢 gā zhī ㄍㄚ ㄓ

1/2

gā zhī ㄍㄚ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) creak
(2) crunch

gā zhī ㄍㄚ ㄓ [gé zhi ㄍㄜˊ ]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cù (cho cười)